Có 2 kết quả:
水虎魚 shuǐ hǔ yú ㄕㄨㄟˇ ㄏㄨˇ ㄩˊ • 水虎鱼 shuǐ hǔ yú ㄕㄨㄟˇ ㄏㄨˇ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
piranha (fish)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
piranha (fish)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0